|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xoay xở
| se débrouiller; se débarbouiller; se démener; se tirer d'embarras | | | Nó xoay xở lấy được một mình | | il se débrouille (se débarbouille) tout seul | | | Không còn biết xoay xở thế nào | | ne plus savoir comment se tirer d'embarras; ne plus savoir où donner de la tête | | | cách xoay xở | | | système D |
|
|
|
|